Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Orebro Syrianska If | 28 | 64 | 25 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Umea FC | 20 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Sollentuna United FF | 24 | 58 | 38 | 4 | Chi tiết | ||||
4 | Friska Viljor | 23 | 52 | 13 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Vasalunds IF | 17 | 53 | 29 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Hammarby Tff | 14 | 64 | 7 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Karlstad BK | 24 | 33 | 4 | 63 | Chi tiết | ||||
8 | Assyriska FF | 23 | 26 | 9 | 65 | Chi tiết | ||||
9 | Stockholm Internazionale | 17 | 29 | 41 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Fbk Karlstad | 13 | 31 | 8 | 62 | Chi tiết | ||||
11 | Karlbergs BK | 22 | 14 | 9 | 77 | Chi tiết | ||||
12 | Ifk Stocksund | 15 | 20 | 13 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Taby | 26 | 8 | 46 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | Pitea If | 10 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | AFC United | 9 | 11 | 56 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |