Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | AFC United | 26 | 77 | 4 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Ik Frej Taby | 26 | 62 | 27 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Dalkurd Ff | 26 | 62 | 23 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | IK Brage | 26 | 58 | 23 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Vasalunds IF | 26 | 46 | 12 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Bk Forward | 26 | 42 | 15 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Nykopings BIS | 26 | 42 | 8 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Huddinge If | 26 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Umea FC | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Vasteras SK FK | 26 | 27 | 12 | 62 | Chi tiết | ||||
11 | IFK Lulea | 26 | 27 | 38 | 35 | Chi tiết | ||||
12 | Valsta Syrianska Ik | 26 | 23 | 15 | 62 | Chi tiết | ||||
13 | IF Sylvia | 26 | 23 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
14 | Skelleftea Ff | 26 | 23 | 4 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |