Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Malmo FF | 7 | 86 | 0 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | AIK Solna | 7 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Halmstads | 7 | 57 | 0 | 43 | Chi tiết | ||||
4 | GAIS | 7 | 57 | 0 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Hacken | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Djurgardens | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | IFK Norrkoping | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Mjallby AIF | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Hammarby | 7 | 43 | 0 | 57 | Chi tiết | ||||
10 | Elfsborg | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | IFK Goteborg | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
12 | IFK Varnamo | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
13 | IK Sirius FK | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
14 | Kalmar FF | 7 | 29 | 0 | 71 | Chi tiết | ||||
15 | Brommapojkarna | 7 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
16 | Vasteras SK FK | 7 | 14 | 0 | 86 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |