Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Djurgardens | 12 | 75 | 8 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Malmo FF | 10 | 80 | 10 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | GAIS | 10 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
4 | Hacken | 10 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Mjallby AIF | 9 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Halmstads | 10 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Hammarby | 10 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Elfsborg | 12 | 33 | 8 | 58 | Chi tiết | ||||
9 | AIK Solna | 10 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | IK Sirius FK | 11 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Kalmar FF | 10 | 30 | 10 | 60 | Chi tiết | ||||
12 | Brommapojkarna | 13 | 23 | 54 | 23 | Chi tiết | ||||
13 | IFK Varnamo | 13 | 23 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | IFK Norrkoping | 10 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | IFK Goteborg | 10 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Vasteras SK FK | 10 | 10 | 10 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |