Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Elfsborg | 30 | 67 | 13 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Malmo FF | 30 | 67 | 13 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Hacken | 30 | 60 | 7 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Djurgardens | 30 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | IFK Varnamo | 30 | 47 | 10 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Kalmar FF | 30 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Mjallby AIF | 30 | 40 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | IFK Norrkoping | 30 | 40 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Hammarby | 30 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | IK Sirius FK | 30 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Brommapojkarna | 30 | 33 | 10 | 57 | Chi tiết | ||||
12 | AIK Solna | 31 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | Halmstads | 31 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
14 | IFK Goteborg | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
15 | Degerfors IF | 30 | 23 | 17 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 20 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |