Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Edgeworth Eagles | 23 | 61 | 26 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Broadmeadow Magic | 23 | 52 | 22 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Maitland | 22 | 45 | 32 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Charleston City Blues | 20 | 50 | 5 | 45 | Chi tiết | ||||
5 | Hamilton Olympic | 20 | 50 | 15 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Lambton Jarvis | 22 | 41 | 41 | 18 | Chi tiết | ||||
7 | Newcastle Jets Fc Youth | 20 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Weston Workers | 20 | 30 | 10 | 60 | Chi tiết | ||||
9 | Lake Macquarie | 20 | 30 | 10 | 60 | Chi tiết | ||||
10 | Adamstown Rosebuds | 20 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Valentine | 20 | 10 | 25 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |