Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Edgeworth Eagles | 23 | 65 | 9 | 26 | Chi tiết | ||||
2 | Maitland | 21 | 62 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Weston Workers | 20 | 55 | 20 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Lambton Jarvis | 21 | 52 | 19 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Broadmeadow Magic | 21 | 52 | 29 | 19 | Chi tiết | ||||
6 | Charleston City Blues | 19 | 53 | 16 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Hamilton Olympic | 20 | 35 | 20 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Newcastle Jets Fc Youth | 20 | 30 | 15 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Adamstown Rosebuds | 20 | 15 | 10 | 75 | Chi tiết | ||||
10 | Valentine | 20 | 15 | 15 | 70 | Chi tiết | ||||
11 | Lake Macquarie | 19 | 16 | 16 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |