Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bulls Academy | 21 | 76 | 5 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Mt Druitt Town Rangers | 22 | 73 | 18 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Bankstown City Lions | 21 | 62 | 14 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Hakoah Sydney | 23 | 57 | 35 | 9 | Chi tiết | ||||
5 | Canterbury Bankstown | 25 | 48 | 20 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Northern Tiger | 26 | 42 | 31 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Dulwich Hill Sc | 24 | 46 | 13 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Inter Lions | 20 | 40 | 15 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Bonnyrigg White Eagles | 22 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | University Nsw | 28 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Blacktown Spartans | 24 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Sd Raiders | 22 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
13 | Macarthur Rams | 25 | 24 | 12 | 64 | Chi tiết | ||||
14 | Rydalmere Lions | 24 | 21 | 42 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | Nepean Football Club | 24 | 13 | 21 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Dunbar Rovers | 23 | 4 | 30 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |