Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
91 |
25.28% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
74.72% |
Chiến thắng trên sân nhà |
57 |
62.64% |
Trận hòa |
18 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
37 |
40.66% |
Tổng số bàn thắng |
372 |
Trung bình 4.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
217 |
Trung bình 2.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
155 |
Trung bình 1.7 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bulls Academy |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Canterbury Bankstown |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bonnyrigg White Eagles |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sd Raiders |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bonnyrigg White Eagles |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Blacktown Spartans, Nepean Football Club |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bulls Academy |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bonnyrigg White Eagles |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mt Druitt Town Rangers |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
University Nsw |
36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Macarthur Rams |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Dunbar Rovers |
28 bàn |