Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
49 |
16.33% |
Các trận chưa diễn ra |
251 |
83.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
21 |
42.86% |
Trận hòa |
2 |
4% |
Chiến thắng trên sân khách |
26 |
53.06% |
Tổng số bàn thắng |
230 |
Trung bình 4.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
99 |
Trung bình 2.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
131 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gold Coast Knights |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gold Coast Knights |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Queensland Lions SC, Gold Coast Knights |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mitchelton |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Capalaba, Mitchelton, Broadbeach United, Moreton City Ii |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mitchelton, Ipswich City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Moreton City Ii |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Brisbane Wolves, Moreton City Ii |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Moreton Bay United, Mitchelton |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brisbane Roar Am |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Brisbane Roar Am |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ipswich City |
9 bàn |