Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
3.33% |
Các trận chưa diễn ra |
348 |
96.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
66.67% |
Trận hòa |
1 |
8% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
58.33% |
Tổng số bàn thắng |
69 |
Trung bình 5.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
37 |
Trung bình 3.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
32 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Canberra Olympic |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Canberra Olympic |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gungahlin United |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tuggeranong United |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tuggeranong United, Yoogali Sc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Tuggeranong United |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Monaro Panthers, Oconnor Knights |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Oconnor Knights |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Monaro Panthers, Cooma Tigers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yoogali Sc |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Canberra |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yoogali Sc |
16 bàn |