Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
9 |
2.5% |
Các trận chưa diễn ra |
351 |
97.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
44.44% |
Trận hòa |
1 |
11% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
44.44% |
Tổng số bàn thắng |
44 |
Trung bình 4.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
26 |
Trung bình 2.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
18 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Anu |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Belconnen United, Anu, Queanbeyan City |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Anu, Brindabella Blues |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Canberra White Eagles |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Woden Weston, Canberra White Eagles |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Canberra White Eagles |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Queanbeyan City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Belconnen United, Queanbeyan City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Queanbeyan City, Brindabella Blues |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Woden Weston |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Brindabella Blues, Canberra White Eagles |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Woden Weston |
14 bàn |