Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Univ Catolica | 20 | 70 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Palestino | 13 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Universidad de Chile | 11 | 64 | 36 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Deportes Iquique | 12 | 58 | 17 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Coquimbo Unido | 11 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Nublense | 12 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Union Espanola | 12 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Colo Colo | 11 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Everton CD | 11 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | O Higgins | 11 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Cobreloa | 12 | 33 | 8 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Huachipato | 11 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
13 | Audax Italiano | 11 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
14 | Cobresal | 11 | 18 | 36 | 45 | Chi tiết | ||||
15 | Cd Copiapo S.a. | 20 | 10 | 0 | 90 | Chi tiết | ||||
16 | Union La Calera | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |