Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Univ Catolica | 22 | 73 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Colo Colo | 18 | 67 | 11 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Universidad de Chile | 13 | 62 | 31 | 8 | Chi tiết | ||||
4 | Deportes Iquique | 16 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Palestino | 15 | 47 | 20 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Coquimbo Unido | 11 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
7 | Nublense | 15 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Union Espanola | 14 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Everton CD | 12 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Cd Copiapo S.a. | 23 | 22 | 0 | 78 | Chi tiết | ||||
11 | O Higgins | 14 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Cobreloa | 17 | 24 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
13 | Huachipato | 13 | 23 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Audax Italiano | 16 | 19 | 13 | 69 | Chi tiết | ||||
15 | Cobresal | 12 | 17 | 42 | 42 | Chi tiết | ||||
16 | Union La Calera | 12 | 17 | 25 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |