Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Deportes Santa Cruz | 24 | 71 | 8 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Deportes Limache | 14 | 57 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | La Serena | 20 | 40 | 45 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Rangers Talca | 12 | 58 | 8 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Csd Antofagasta | 32 | 22 | 28 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | San Luis Quillota | 13 | 46 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Deportes Recoleta | 19 | 26 | 42 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | San Marcos De Arica | 12 | 42 | 8 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Cd Santiago Morning | 14 | 36 | 36 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Universidad de Concepcion | 15 | 33 | 7 | 60 | Chi tiết | ||||
11 | Csyd Barnechea | 18 | 28 | 61 | 11 | Chi tiết | ||||
12 | Curico Unido | 14 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
13 | Cd Magallanes | 13 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | Deportes Temuco | 14 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Santiago Wanderers | 12 | 25 | 42 | 33 | Chi tiết | ||||
16 | Union San Felipe | 12 | 8 | 8 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |