Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Curico Unido | 26 | 58 | 31 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | San Marcos De Arica | 28 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Coquimbo Unido | 26 | 46 | 19 | 35 | Chi tiết | ||||
4 | Cd Santiago Morning | 26 | 46 | 19 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | La Serena | 26 | 42 | 27 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Cobreloa | 26 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Rangers Talca | 26 | 35 | 35 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Cd Magallanes | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Valdivia | 28 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Puerto Montt | 26 | 31 | 42 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | Iberia Los Angeles | 26 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Union San Felipe | 26 | 23 | 42 | 35 | Chi tiết | ||||
13 | Cd Copiapo S.a. | 26 | 23 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Nublense | 26 | 23 | 42 | 35 | Chi tiết | ||||
15 | Union La Calera | 28 | 14 | 32 | 54 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |