Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Csd Antofagasta | 41 | 56 | 17 | 27 | Chi tiết | ||||
2 | Santiago Wanderers | 35 | 49 | 29 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Deportes Iquique | 39 | 44 | 36 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Puerto Montt | 42 | 40 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | San Luis Quillota | 37 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Deportes Temuco | 35 | 46 | 20 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | Cobreloa | 29 | 52 | 21 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | La Serena | 41 | 34 | 17 | 49 | Chi tiết | ||||
9 | Union San Felipe | 35 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Csyd Barnechea | 39 | 33 | 21 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | San Marcos De Arica | 32 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Rangers Talca | 33 | 33 | 18 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Cd Santiago Morning | 31 | 29 | 23 | 48 | Chi tiết | ||||
14 | Universidad de Concepcion | 32 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Deportes Santa Cruz | 31 | 26 | 29 | 45 | Chi tiết | ||||
16 | Deportes Recoleta | 35 | 20 | 26 | 54 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |