Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Csd Antofagasta | 40 | 50 | 23 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | Deportes Iquique | 38 | 47 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Union La Calera | 38 | 47 | 39 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Union Temuco | 39 | 46 | 21 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Curico Unido | 41 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Puerto Montt | 38 | 39 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Deportes Concepcion | 38 | 34 | 32 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | Lota Schwager | 38 | 32 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Naval De Talcahuano | 24 | 33 | 21 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Rangers Talca | 24 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | San Marcos De Arica | 24 | 29 | 25 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Coquimbo Unido | 24 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Provincial Osorno | 26 | 23 | 12 | 65 | Chi tiết | ||||
14 | Cd Copiapo S.a. | 26 | 19 | 23 | 58 | Chi tiết | ||||
15 | Universidad de Concepcion | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Cd Santiago Morning | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |