Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | La Serena | 20 | 20 | 6 | 16 | 0 | 4 | 12 | 80.00% | Chi tiết |
2 | Deportes Santa Cruz | 24 | 24 | 16 | 17 | 2 | 5 | 12 | 70.83% | Chi tiết |
3 | Deportes Limache | 14 | 14 | 8 | 9 | 0 | 5 | 4 | 64.29% | Chi tiết |
4 | Rangers Talca | 12 | 12 | 7 | 7 | 0 | 5 | 2 | 58.33% | Chi tiết |
5 | San Luis Quillota | 13 | 13 | 5 | 7 | 1 | 5 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
6 | Cd Santiago Morning | 14 | 14 | 5 | 7 | 1 | 6 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Santiago Wanderers | 12 | 12 | 6 | 6 | 0 | 6 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Deportes Temuco | 14 | 14 | 5 | 6 | 1 | 7 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Curico Unido | 14 | 14 | 5 | 6 | 1 | 7 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
10 | San Marcos De Arica | 12 | 12 | 5 | 5 | 0 | 7 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
11 | Csyd Barnechea | 18 | 18 | 4 | 7 | 9 | 2 | 5 | 38.89% | Chi tiết |
12 | Cd Magallanes | 13 | 13 | 6 | 5 | 1 | 7 | -2 | 38.46% | Chi tiết |
13 | Universidad de Concepcion | 15 | 15 | 4 | 5 | 0 | 10 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Deportes Recoleta | 19 | 19 | 12 | 5 | 0 | 14 | -9 | 26.32% | Chi tiết |
15 | Csd Antofagasta | 32 | 32 | 8 | 7 | 9 | 16 | -9 | 21.88% | Chi tiết |
16 | Union San Felipe | 12 | 12 | 2 | 1 | 1 | 10 | -9 | 8.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 52 | 36.62% |
Hòa | 26 | 18.31% |
Đội khách thắng kèo | 64 | 45.07% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | La Serena | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Union San Felipe | 8.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Deportes Limache | 76.47% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Csd Antofagasta | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Deportes Limache | 76.47% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Csd Antofagasta | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Csyd Barnechea | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |