Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | San Marcos De Arica | 38 | 38 | 0 | 20 | 11 | 7 | 13 | 52.63% | Chi tiết |
2 | Cobresal | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Csyd Barnechea | 42 | 42 | 0 | 20 | 11 | 11 | 9 | 47.62% | Chi tiết |
4 | Everton CD | 40 | 40 | 0 | 18 | 9 | 13 | 5 | 45.00% | Chi tiết |
5 | Nublense | 40 | 40 | 0 | 16 | 15 | 9 | 7 | 40.00% | Chi tiết |
6 | Deportes Concepcion | 38 | 38 | 0 | 15 | 11 | 12 | 3 | 39.47% | Chi tiết |
7 | Coquimbo Unido | 38 | 38 | 0 | 14 | 8 | 16 | -2 | 36.84% | Chi tiết |
8 | San Luis Quillota | 38 | 38 | 0 | 14 | 10 | 14 | 0 | 36.84% | Chi tiết |
9 | Naval De Talcahuano | 38 | 38 | 0 | 13 | 12 | 13 | 0 | 34.21% | Chi tiết |
10 | Cd Santiago Morning | 38 | 38 | 0 | 12 | 9 | 17 | -5 | 31.58% | Chi tiết |
11 | Union Temuco | 38 | 38 | 0 | 12 | 13 | 13 | -1 | 31.58% | Chi tiết |
12 | Cd Magallanes | 38 | 38 | 0 | 11 | 12 | 15 | -4 | 28.95% | Chi tiết |
13 | Puerto Montt | 38 | 38 | 0 | 10 | 9 | 19 | -9 | 26.32% | Chi tiết |
14 | Lota Schwager | 38 | 38 | 0 | 10 | 11 | 17 | -7 | 26.32% | Chi tiết |
15 | Curico Unido | 38 | 38 | 0 | 10 | 11 | 17 | -7 | 26.32% | Chi tiết |
16 | Universidad de Concepcion | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 111 | 31.9% |
Hòa | 152 | 43.68% |
Đội khách thắng kèo | 85 | 24.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | San Marcos De Arica | 52.63% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Universidad de Concepcion | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Csyd Barnechea | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Cobresal,Universidad de Concepcion | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Csyd Barnechea | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Cobresal,Universidad de Concepcion | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nublense | 37.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |