Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Coquimbo Unido | 40 | 40 | 0 | 19 | 8 | 13 | 6 | 47.50% | Chi tiết |
2 | Cd Santiago Morning | 40 | 40 | 0 | 19 | 6 | 15 | 4 | 47.50% | Chi tiết |
3 | San Marcos De Arica | 38 | 38 | 0 | 17 | 13 | 8 | 9 | 44.74% | Chi tiết |
4 | San Luis Quillota | 42 | 42 | 0 | 17 | 11 | 14 | 3 | 40.48% | Chi tiết |
5 | Csyd Barnechea | 42 | 42 | 0 | 17 | 14 | 11 | 6 | 40.48% | Chi tiết |
6 | Cd Copiapo S.a. | 38 | 38 | 0 | 15 | 10 | 13 | 2 | 39.47% | Chi tiết |
7 | Naval De Talcahuano | 38 | 38 | 0 | 13 | 6 | 19 | -6 | 34.21% | Chi tiết |
8 | Curico Unido | 38 | 38 | 0 | 13 | 13 | 12 | 1 | 34.21% | Chi tiết |
9 | Union San Felipe | 38 | 38 | 0 | 12 | 11 | 15 | -3 | 31.58% | Chi tiết |
10 | Cd Magallanes | 38 | 38 | 0 | 12 | 11 | 15 | -3 | 31.58% | Chi tiết |
11 | Deportes Concepcion | 38 | 38 | 0 | 12 | 11 | 15 | -3 | 31.58% | Chi tiết |
12 | Deportes Temuco | 38 | 38 | 0 | 11 | 14 | 13 | -2 | 28.95% | Chi tiết |
13 | Lota Schwager | 38 | 38 | 0 | 10 | 10 | 18 | -8 | 26.32% | Chi tiết |
14 | La Serena | 38 | 38 | 0 | 9 | 14 | 15 | -6 | 23.68% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 118 | 33.91% |
Hòa | 152 | 43.68% |
Đội khách thắng kèo | 78 | 22.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Coquimbo Unido,Cd Santiago Morning | 47.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | La Serena | 23.68% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Csyd Barnechea | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lota Schwager | 23.81% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Csyd Barnechea | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lota Schwager | 23.81% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Deportes Temuco,La Serena | 36.84% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |