Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc gia Estonia 2015-2016

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 JK Sillamae Kalev 8 75 13 13 Chi tiết
2 Flora Tallinn 8 75 13 13 Chi tiết
3 Infonet 8 75 13 13 Chi tiết
4 Tartu JK Tammeka 9 56 22 22 Chi tiết
5 Levadia Tallinn 6 67 0 33 Chi tiết
6 Nomme JK Kalju 6 50 33 17 Chi tiết
7 Viljandi Jk Tulevik 5 60 20 20 Chi tiết
8 Viimsi Mrjk 4 75 0 25 Chi tiết
9 Tallinna Fc Forza 4 75 0 25 Chi tiết
10 Tartu FS Santos 4 50 25 25 Chi tiết
11 Paide Linnameeskond 4 50 25 25 Chi tiết
12 Jk Retro 3 67 0 33 Chi tiết
13 Nomme United 3 67 0 33 Chi tiết
14 Rakvere Flora 5 40 20 40 Chi tiết
15 JK Tallinna Kalev 4 50 25 25 Chi tiết
16 Narva United 3 67 0 33 Chi tiết
17 Jk Vaatsa Vald 3 67 0 33 Chi tiết
18 Vastseliina Fc Tannem 3 67 0 33 Chi tiết
19 Navi Vutiselts 3 67 0 33 Chi tiết
20 Kuressaare 3 33 33 33 Chi tiết
21 Jk Welco Elekter 2 50 0 50 Chi tiết
22 HUJK Emmaste 2 50 0 50 Chi tiết
23 Parnu Linnameeskond 3 33 0 67 Chi tiết
24 Torva Jk 5 20 40 40 Chi tiết
25 Eston Villa 2 50 50 0 Chi tiết
26 Emu Sk 2 50 50 0 Chi tiết
27 Nomme Jk Kalju Iii 2 50 0 50 Chi tiết
28 Fci Tallinn B 2 50 0 50 Chi tiết
29 Parnu FC Metropool 2 50 0 50 Chi tiết
30 Soccernet 2 50 0 50 Chi tiết
31 Trans Narva 1 0 100 0 Chi tiết
32 Tartu Fc Merkuur 2 0 50 50 Chi tiết
33 Maardu Fc Starbunker 2 0 0 100 Chi tiết
34 Tallinna Jk Piraaja 2 0 0 100 Chi tiết
35 Maardu United 2 0 0 100 Chi tiết
36 Laanemaa Haapsalu 1 0 0 100 Chi tiết
37 Elva 1 0 0 100 Chi tiết
38 Tartu 2 0 50 50 Chi tiết
39 Tartu Ulikool Fauna 1 0 0 100 Chi tiết
40 Taaksi 2 0 0 100 Chi tiết
41 Joker Raasiku 1 0 0 100 Chi tiết
42 Flora Tallinn Ii 2 0 0 100 Chi tiết
43 Kuusalu Jk Rada 1 0 100 0 Chi tiết
44 Maardu Fc Starbunker Ii 1 0 0 100 Chi tiết
45 Tartu Ii 1 0 0 100 Chi tiết
46 Roosu 1 0 0 100 Chi tiết
47 Otepaa 1 0 0 100 Chi tiết
48 Jogeva Sk Noorus 96 1 0 0 100 Chi tiết
49 Kohtla Jarve Jk Jarve 1 0 100 0 Chi tiết
50 Lelle 1 0 0 100 Chi tiết
51 Like Share 1 0 0 100 Chi tiết
52 Jk Oismae Torm 1 0 0 100 Chi tiết
53 Turi Jk Ganvix 1 0 0 100 Chi tiết
54 Jk Poseidon 1 0 0 100 Chi tiết
55 Fcf Jarva Jaani Sk 1 0 0 100 Chi tiết
56 Tabivere Rsk 2 0 50 50 Chi tiết
57 Pirita Jk Reliikvia 1 0 100 0 Chi tiết
58 Tallinna Dnipro 1 0 0 100 Chi tiết
59 Lootos Fcr 1 0 0 100 Chi tiết
60 Olympic Tallinna 1 0 0 100 Chi tiết
61 Jk Kaitseliit Kalev 1 0 0 100 Chi tiết
62 Ambla Vallameeskond 1 0 0 100 Chi tiết
63 Tallinn Cf 1 0 0 100 Chi tiết
64 Rjk Marjamaa 1 0 0 100 Chi tiết
65 Tallinna Jk Legion 1 0 0 100 Chi tiết
66 Jk Tallinna Kalev Iii 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 17/06/2024 06:28
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác