Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc gia Estonia 2018-2019

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Trans Narva 6 83 17 0 Chi tiết
2 Levadia Tallinn 6 67 33 0 Chi tiết
3 Tartu JK Tammeka 5 80 20 0 Chi tiết
4 Tabasalu Charma 5 80 0 20 Chi tiết
5 Elva 5 80 0 20 Chi tiết
6 Maardu Fc Starbunker 5 80 0 20 Chi tiết
7 Paide Linnameeskond 4 75 25 0 Chi tiết
8 Flora Tallinn 4 75 0 25 Chi tiết
9 Tallinna Jk Legion 4 75 0 25 Chi tiết
10 Jogeva Sk Noorus 96 3 67 0 33 Chi tiết
11 Fcf Jarva Jaani Sk 3 67 0 33 Chi tiết
12 Warrior Valga 3 67 0 33 Chi tiết
13 JK Tallinna Kalev 3 67 33 0 Chi tiết
14 Nomme JK Kalju 6 33 67 0 Chi tiết
15 Kuressaare 3 67 0 33 Chi tiết
16 Viimsi Mrjk B 4 50 25 25 Chi tiết
17 Parnu Linnameeskond 3 67 0 33 Chi tiết
18 Kadrina Sk Moe 3 67 0 33 Chi tiết
19 Laanemaa Haapsalu 4 50 25 25 Chi tiết
20 Kohtla Jarve Jk Jarve Ii 2 50 50 0 Chi tiết
21 Zenit Tallinn 3 33 33 33 Chi tiết
22 Vaimastvere Sk Illi 2 50 0 50 Chi tiết
23 Viimsi Mrjk 2 50 0 50 Chi tiết
24 Flora Tallinn Ii 2 50 0 50 Chi tiết
25 Tartu FS Santos 2 50 0 50 Chi tiết
26 Jk Welco Elekter 2 50 0 50 Chi tiết
27 Teleios 2 50 0 50 Chi tiết
28 JK Sillamae Kalev 4 25 25 50 Chi tiết
29 Kohtla Nomme 2 50 0 50 Chi tiết
30 Pohja Tallinna Jk Volta B 2 50 0 50 Chi tiết
31 Tulevik Ii 2 50 0 50 Chi tiết
32 Kompanii Marjamaa 2 50 50 0 Chi tiết
33 Molycorp Silmet 2 50 0 50 Chi tiết
34 Kohtla Jarve Jk Jarve 2 50 0 50 Chi tiết
35 Imavere Forss 2 50 0 50 Chi tiết
36 Koeru Sk 2 50 50 0 Chi tiết
37 Maardu United B 2 50 0 50 Chi tiết
38 Rumori Calcio 2 50 0 50 Chi tiết
39 Paide Linnameeskond C 3 33 33 33 Chi tiết
40 Tallinna Jk Piraaja 2 50 0 50 Chi tiết
41 Rakvere Flora 1 0 0 100 Chi tiết
42 Maksatransport 1 0 0 100 Chi tiết
43 Vastseliina Fc Tannem 1 0 0 100 Chi tiết
44 Kose 2 0 50 50 Chi tiết
45 Raudteetoolised 1 0 0 100 Chi tiết
46 Viking 1 0 0 100 Chi tiết
47 Otepaa 1 0 0 100 Chi tiết
48 Aksi Wolves 2 0 50 50 Chi tiết
49 Maardu United 1 0 100 0 Chi tiết
50 Lelle 1 0 0 100 Chi tiết
51 Tallinna Fc Zapoos 1 0 0 100 Chi tiết
52 Anija United 1 0 100 0 Chi tiết
53 Flora Tallinn Iii 1 0 0 100 Chi tiết
54 Nomme United 1 0 0 100 Chi tiết
55 Jk Jalgpallihaigla 1 0 0 100 Chi tiết
56 Tallinna Depoo 1 0 0 100 Chi tiết
57 Eston Villa 1 0 0 100 Chi tiết
58 Nomme Jk Kalju Iii 1 0 0 100 Chi tiết
59 Tallinna Jk Augur 1 0 0 100 Chi tiết
60 Helios Kharkiv 1 0 0 100 Chi tiết
61 Soccernet 1 0 0 100 Chi tiết
62 Transfer Wise 1 0 0 100 Chi tiết
63 Puhkus Mehhikos 1 0 0 100 Chi tiết
64 Jogeva Wolves 1 0 0 100 Chi tiết
65 Tallinna Wolves 1 0 0 100 Chi tiết
66 Lootos Fcr 1 0 0 100 Chi tiết
67 Tallinn 1 0 0 100 Chi tiết
68 Torva Jk 1 0 0 100 Chi tiết
69 Pohja Tallinna Jk Volta 1 0 0 100 Chi tiết
70 Jk Poseidon B 1 0 0 100 Chi tiết
71 Paide Linnameeskond B 1 0 0 100 Chi tiết
72 Olympic Tallinna 1 0 0 100 Chi tiết
73 JK Loo 1 0 0 100 Chi tiết
74 Rasmus Varki 1 0 0 100 Chi tiết
75 Fcp Parnu 1 0 0 100 Chi tiết
76 Ambla Vallameeskond 2 0 50 50 Chi tiết
77 Mulgi 1 0 100 0 Chi tiết
78 Pohja Sakala 1 0 0 100 Chi tiết
79 Viljandi Jk Tulevik 1 0 0 100 Chi tiết
80 Viimsi Lovid 1 0 0 100 Chi tiết
81 Maarjamae Fc Igiliikur 2 0 50 50 Chi tiết
82 Tallinna Fc Ararat 1 0 100 0 Chi tiết
83 Mauruse Saurused 1 0 0 100 Chi tiết
84 Pusivus 1 0 0 100 Chi tiết
85 Raplamaa 1 0 0 100 Chi tiết
86 Jk Tallinna Kalev Iii 1 0 100 0 Chi tiết
87 Helios B 1 0 0 100 Chi tiết
88 Jk Kadakas Kernu 1 0 100 0 Chi tiết
89 Joker Raasiku 1 0 100 0 Chi tiết
90 Jk Poseidon 2 0 50 50 Chi tiết
Cập nhật lúc: 17/06/2024 03:32
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác