Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc gia Estonia 2021-2022

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Nomme JK Kalju 6 83 17 0 Chi tiết
2 Trans Narva 6 83 0 17 Chi tiết
3 Paide Linnameeskond 5 60 40 0 Chi tiết
4 Flora Tallinn 4 75 25 0 Chi tiết
5 Tallinna Jk Legion 4 75 0 25 Chi tiết
6 Tabasalu Charma 4 75 0 25 Chi tiết
7 Tartu JK Tammeka 4 75 0 25 Chi tiết
8 Flora Tallinn Ii 3 67 0 33 Chi tiết
9 Tartu Kalev 3 67 0 33 Chi tiết
10 Vastseliina Fc Tannem 4 50 25 25 Chi tiết
11 Flora Tallinn Iii 3 67 0 33 Chi tiết
12 Raplamaa 3 67 0 33 Chi tiết
13 Elva 4 50 25 25 Chi tiết
14 Tallinna Fc Zapoos 3 67 0 33 Chi tiết
15 Paide Linnameeskond C 3 67 0 33 Chi tiết
16 Kristiine Jk 3 67 0 33 Chi tiết
17 Viljandi Jk Tulevik 3 67 0 33 Chi tiết
18 Jk Welco Elekter 3 67 0 33 Chi tiết
19 JK Tallinna Kalev 3 67 0 33 Chi tiết
20 FCI Tallinn 4 50 25 25 Chi tiết
21 Tallinna Fc Ararat 4 50 25 25 Chi tiết
22 Levadia Tallinn 3 67 0 33 Chi tiết
23 Kohvile 2 50 0 50 Chi tiết
24 Fcf Jarva Jaani Sk 2 50 0 50 Chi tiết
25 Parnu Jk 2 50 0 50 Chi tiết
26 Laanemaa Jk Ii 2 50 0 50 Chi tiết
27 Fcp Parnu 2 50 0 50 Chi tiết
28 Olympic Tallinna 1 100 0 0 Chi tiết
29 Jk Jalgpallihaigla 2 50 0 50 Chi tiết
30 Eston Villa 2 50 0 50 Chi tiết
31 Rapla Jk Atli 1 100 0 0 Chi tiết
32 Maksatransport 3 33 0 67 Chi tiết
33 Zenit Tallinn 2 50 0 50 Chi tiết
34 Mulgi 2 50 0 50 Chi tiết
35 Laanemaa Haapsalu 2 50 0 50 Chi tiết
36 Kuressaare 2 50 0 50 Chi tiết
37 Nomme United 3 33 33 33 Chi tiết
38 Kohtla Jarve Jk Jarve 2 50 0 50 Chi tiết
39 Warrior Valga 2 50 0 50 Chi tiết
40 Rakvere Flora 2 50 0 50 Chi tiết
41 Tallinna Jk Legion B 2 50 0 50 Chi tiết
42 Helios Kharkiv 2 50 0 50 Chi tiết
43 Tallinn 2 50 0 50 Chi tiết
44 Turi Jk Ganvix 1 100 0 0 Chi tiết
45 Tulevik Ii 3 33 0 67 Chi tiết
46 JK Loo 3 33 33 33 Chi tiết
47 Imavere Forss 2 50 50 0 Chi tiết
48 Tabasalu Palliklubi B 2 50 0 50 Chi tiết
49 Hell Hunt 2 0 50 50 Chi tiết
50 Parnu Sadam 1 0 0 100 Chi tiết
51 Pohja Tallinna Jk Volta 1 0 100 0 Chi tiết
52 Maarjamae Vigri 1 0 0 100 Chi tiết
53 Karskem Karsklus 1 0 0 100 Chi tiết
54 Lelle 1 0 0 100 Chi tiết
55 Kusti 1 0 0 100 Chi tiết
56 Jogeva Wolves 1 0 0 100 Chi tiết
57 Kose 1 0 0 100 Chi tiết
58 Aksi Wolves 1 0 0 100 Chi tiết
59 Tallinna Wolves 1 0 0 100 Chi tiết
60 Ajax Annelinn 1 0 0 100 Chi tiết
61 Kompanii Marjamaa 1 0 0 100 Chi tiết
62 Rumori Calcio B 1 0 0 100 Chi tiết
63 Puhkus Mehhikos 1 0 0 100 Chi tiết
64 Titans 1 0 0 100 Chi tiết
65 Tartu Welco Ii 1 0 0 100 Chi tiết
66 Here For Beer 1 0 0 100 Chi tiết
67 Tallinna Jk Piraaja 1 0 0 100 Chi tiết
68 Teleios 1 0 0 100 Chi tiết
69 Parnu Linnameeskond 1 0 100 0 Chi tiết
70 Jk Tallinna Kalev Iii 1 0 0 100 Chi tiết
71 Hiiumaa 1 0 0 100 Chi tiết
72 Wolfram 1 0 0 100 Chi tiết
73 Viimsi Lovid 1 0 0 100 Chi tiết
74 Maardu Fc Starbunker 1 0 0 100 Chi tiết
75 Johvi Lokomotiv 1 0 0 100 Chi tiết
76 Young 1 0 0 100 Chi tiết
77 Rumori Calcio 1 0 0 100 Chi tiết
78 Sc Reunited 1 0 100 0 Chi tiết
79 Viimsi Mrjk 3 0 67 33 Chi tiết
80 Jk Poseidon 1 0 0 100 Chi tiết
81 Jogeva Sk Noorus 96 1 0 0 100 Chi tiết
82 Saku Sporting 1 0 0 100 Chi tiết
83 Jk 32kk 1 0 0 100 Chi tiết
84 Team Helm Jk 1 0 100 0 Chi tiết
85 Soccernet 1 0 0 100 Chi tiết
86 Transfer Wise 3 0 67 33 Chi tiết
87 Eston Villa Ii 2 0 50 50 Chi tiết
88 Jk Kadakas Kernu 2 0 100 0 Chi tiết
89 Kohtla Jarve Jk Jarve Ii 2 0 50 50 Chi tiết
90 Estham United 1 0 0 100 Chi tiết
91 Johvi Fc Phoenix 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 17/06/2024 06:04
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác