Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Zurich | 4 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Luzern | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Young Boys | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Aarau | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Chiasso | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Bellinzona | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Baulmes | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | Yverdon | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Sion | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Thun | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Basel | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Yf Juventus Zurich | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Concordia Chiajna | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Schaffhausen | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | St. Gallen | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Neuchatel Xamax | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |