Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hudiksvalls Forenade FF | 13 | 77 | 15 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Skiljebo SK | 14 | 64 | 7 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Ifk Lidingo | 14 | 57 | 7 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Enkoping | 14 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Gamla Upsala | 14 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Enskede Ik | 14 | 50 | 14 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Karlbergs BK | 14 | 43 | 43 | 14 | Chi tiết | ||||
8 | Ifk Osterakers | 13 | 38 | 8 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Ifk Stocksund | 14 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Stockholm Internazionale | 14 | 36 | 36 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Kvarnsvedens IK | 14 | 21 | 21 | 57 | Chi tiết | ||||
12 | Kungsangens If | 14 | 21 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
13 | Fanna Bk | 13 | 15 | 8 | 77 | Chi tiết | ||||
14 | Fagersta Sodra Ik | 13 | 8 | 8 | 85 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |