Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rosengard | 22 | 59 | 9 | 32 | Chi tiết | ||||
2 | Ifk Malmo | 22 | 59 | 36 | 5 | Chi tiết | ||||
3 | Helsingborgs Sodra Bois | 22 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Lunds BK | 22 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Karlskrona | 22 | 50 | 9 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Kirseberg If | 22 | 36 | 9 | 55 | Chi tiết | ||||
7 | Solvesborgs Goif | 22 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Laholms | 22 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Gantofta If | 22 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Hollviken | 22 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Asmundtorps If | 22 | 14 | 50 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Paarps Gif | 22 | 14 | 27 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |