Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bodo Glimt | 8 | 88 | 13 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Viking | 9 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Fredrikstad | 8 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Brann | 8 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | Sandefjord | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Tromso IL | 9 | 44 | 0 | 56 | Chi tiết | ||||
7 | Molde | 8 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Rosenborg | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Stromsgodset | 9 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Sarpsborg 08 FF | 9 | 22 | 11 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | KFUM Oslo | 8 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Kristiansund BK | 8 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Lillestrom | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
14 | FK Haugesund | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Odd Grenland | 11 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết | ||||
16 | Ham-Kam | 8 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |