Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Egersunds IK | 10 | 70 | 20 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Moss | 13 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Sogndal | 11 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Bryne | 9 | 56 | 0 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Kongsvinger | 9 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
6 | Stabaek | 10 | 40 | 60 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Raufoss | 9 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Valerenga | 9 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Lyn Oslo | 8 | 25 | 63 | 13 | Chi tiết | ||||
10 | Levanger | 9 | 22 | 56 | 22 | Chi tiết | ||||
11 | Mjondalen | 7 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | Sandnes Ulf | 11 | 18 | 36 | 45 | Chi tiết | ||||
13 | Aalesund FK | 9 | 11 | 22 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Asane Fotball | 8 | 13 | 63 | 25 | Chi tiết | ||||
15 | Start Kristiansand | 10 | 10 | 30 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | Ranheim IL | 12 | 8 | 33 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |