Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Moss | 15 | 53 | 20 | 27 | Chi tiết | ||||
2 | Kongsvinger | 12 | 67 | 25 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Egersunds IK | 14 | 57 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Lyn Oslo | 19 | 37 | 47 | 16 | Chi tiết | ||||
5 | Bryne | 12 | 58 | 0 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Valerenga | 13 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Raufoss | 13 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Sogndal | 14 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Stabaek | 13 | 38 | 46 | 15 | Chi tiết | ||||
10 | Asane Fotball | 12 | 25 | 42 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Aalesund FK | 12 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Levanger | 13 | 15 | 62 | 23 | Chi tiết | ||||
13 | Start Kristiansand | 12 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Ranheim IL | 16 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết | ||||
15 | Mjondalen | 13 | 15 | 54 | 31 | Chi tiết | ||||
16 | Sandnes Ulf | 19 | 11 | 21 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |