Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Fredrikstad | 32 | 56 | 25 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Sogndal | 29 | 59 | 17 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Sarpsborg 08 FF | 28 | 57 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Lov Ham | 30 | 47 | 13 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Bodo Glimt | 29 | 45 | 21 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | Ranheim IL | 30 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Strommen | 29 | 41 | 17 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Alta | 29 | 38 | 21 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Bryne | 29 | 38 | 17 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Mjondalen | 28 | 36 | 18 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Follo | 29 | 31 | 28 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Nybergsund IL Trysil | 29 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Tromsdalen UIL | 28 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
14 | Sandnes Ulf | 28 | 29 | 25 | 46 | Chi tiết | ||||
15 | Moss | 29 | 24 | 17 | 59 | Chi tiết | ||||
16 | Lyn Oslo | 11 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết | ||||
17 | Honefoss | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |