Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bodo Glimt | 12 | 67 | 25 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Brann | 13 | 62 | 23 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Molde | 12 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Fredrikstad | 12 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Stromsgodset | 11 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Viking | 11 | 45 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
7 | Rosenborg | 11 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Lillestrom | 11 | 36 | 9 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | FK Haugesund | 11 | 36 | 9 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | KFUM Oslo | 11 | 27 | 55 | 18 | Chi tiết | ||||
11 | Kristiansund BK | 12 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Odd Grenland | 12 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Sarpsborg 08 FF | 11 | 27 | 9 | 64 | Chi tiết | ||||
14 | Tromso IL | 11 | 27 | 9 | 64 | Chi tiết | ||||
15 | Sandefjord | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
16 | Ham-Kam | 12 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |