Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | West Torrens Birkalla | 29 | 55 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | West Adelaide | 30 | 53 | 33 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Adelaide Blue Eagles | 29 | 52 | 31 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Croydon Kings | 27 | 52 | 26 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Adelaide City FC | 28 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Campbelltown City SC | 27 | 48 | 30 | 22 | Chi tiết | ||||
7 | North Eastern Metrostars | 26 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Adelaide Comets FC | 26 | 42 | 4 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Adelaide Raiders SC | 26 | 31 | 12 | 58 | Chi tiết | ||||
10 | Adelaide Panthers | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Poet Adelarde Pirates | 28 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Modbury Jets | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Para Hills Knights | 26 | 12 | 19 | 69 | Chi tiết | ||||
14 | White City Woodville | 26 | 8 | 42 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Adelaide Olympic | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |