Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | North Eastern Metrostars | 12 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Modbury Jets | 11 | 64 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Campbelltown City SC | 11 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Adelaide Raiders SC | 11 | 55 | 9 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Adelaide United Fc Youth | 12 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Adelaide Comets FC | 11 | 45 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
7 | Para Hills Knights | 11 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Croydon Kings | 11 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | White City Woodville | 11 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Adelaide Olympic | 11 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Adelaide City FC | 13 | 23 | 8 | 69 | Chi tiết | ||||
12 | Adelaide Panthers | 12 | 8 | 17 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |