Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Aarhus AGF | 25 | 16 | 9 | ||||
2 | Vejle | 25 | 15 | 10 | ||||
3 | Nordsjaelland | 25 | 13 | 12 | ||||
4 | Silkeborg IF | 25 | 12 | 13 | ||||
5 | Lyngby | 25 | 12 | 13 | ||||
6 | Hvidovre IF | 25 | 11 | 14 | ||||
7 | Odense BK | 27 | 11 | 16 | ||||
8 | Viborg | 25 | 10 | 15 | ||||
9 | Midtjylland | 25 | 10 | 15 | ||||
10 | Randers FC | 27 | 10 | 17 | ||||
11 | Brondby | 25 | 8 | 17 | ||||
12 | Copenhagen | 25 | 8 | 17 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |