Nhận định bóng đá Hạng 2 Nhật Bản 21/11/2021 12:00 | ||
JEF United Ichihara | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:3/4 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 1.67 : 3.50 : 4.75 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2-2.5 : 0.85 | Giravanz Kitakyushu |
Nhận định JEF United Ichihara vs Giravanz Kitakyushu của i bóng đá
Phân tích trận đấu JEF United Ichihara vs Giravanz Kitakyushu
Chìa khóa: 6/6 trận đối đầu gần nhất trên sân JEF United Ichihara về tài.
Nhận định số bàn thắng
Phân tích cho thấy khả năng khá lớn trận đấu trên sân vận động Fukuda Denshi Arena sẽ có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Cụ thể 4/6 trận gần nhất của JEF United Ichihara, 6/9 trận gần đây của Giravanz Kitakyushu, 3/5 trận gần nhất của Giravanz Kitakyushu trên sân khách đã có từ 3 bàn thắng được ghi.Phân tích đối đầu JEF United Ichihara vs Giravanz Kitakyushu
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 8 trận làm khách gần đây trên sân vận động Fukuda Denshi Arena, đội bóng của huấn luyện viên Koichi Hashiratani thắng 4 thua 4, 7/8 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Giravanz Kitakyushu thắng 1 thua 1. Tính 18 trận đối đầu đã qua thì JEF United Ichihara thắng 9 hòa 1 thua 8, 13/18 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất JEF United Ichihara thắng 2 hòa 1 thua 1.Phân tích phong độ JEF United Ichihara vs Giravanz Kitakyushu
JEF United Ichihara thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Juan Esnaider Ruiz không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Giravanz Kitakyushu không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Koichi Hashiratani không thắng 9/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo châu á JEF United Ichihara vs Giravanz Kitakyushu
JEF United Ichihara thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Juan Esnaider Ruiz thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Giravanz Kitakyushu không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Koichi Hashiratani không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo tài xỉu JEF United Ichihara vs Giravanz Kitakyushu
Theo kèo tài xỉu, JEF United Ichihara về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Juan Esnaider Ruiz về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Giravanz Kitakyushu về tài 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Koichi Hashiratani về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Dự đoán JEF United Ichihara vs Giravanz Kitakyushu của ibongda
- Chọn: Giravanz Kitakyushu (+3/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-2.
Soạn tin: VIP gửi 8769
Đối đầu JEF United Ichihara vs Giravanz Kitakyushu
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
26/06/2021 | Giravanz Kitakyushu vs JEF United Ichihara | 0-0 | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
20/12/2020 | JEF United Ichihara vs Giravanz Kitakyushu | 2-1 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/08/2020 | Giravanz Kitakyushu vs JEF United Ichihara | 3-2 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
11/08/2016 | Giravanz Kitakyushu vs JEF United Ichihara | 0-2 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
26/06/2016 | JEF United Ichihara vs Giravanz Kitakyushu | 1-2 | -1 | Thua | 2 1/4 | Tài |
20/09/2015 | Giravanz Kitakyushu vs JEF United Ichihara | 3-1 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
24/05/2015 | JEF United Ichihara vs Giravanz Kitakyushu | 1-3 | -1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
14/09/2014 | JEF United Ichihara vs Giravanz Kitakyushu | 1-3 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
21/06/2014 | Giravanz Kitakyushu vs JEF United Ichihara | 1-0 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
11/08/2013 | Giravanz Kitakyushu vs JEF United Ichihara | 1-0 | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
31/03/2013 | JEF United Ichihara vs Giravanz Kitakyushu | 6-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
17/09/2012 | JEF United Ichihara vs Giravanz Kitakyushu | 0-3 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
30/04/2012 | Giravanz Kitakyushu vs JEF United Ichihara | 1-2 | +1/2 | Thắng | 2 | Tài |
30/04/2012 | Giravanz Kitakyushu vs JEF United Ichihara | 1-2 | +1/4 | Thắng | 2 | Tài |
25/09/2011 | JEF United Ichihara vs Giravanz Kitakyushu | 1-0 | -1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
06/03/2011 | Giravanz Kitakyushu vs JEF United Ichihara | 0-3 | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/11/2010 | JEF United Ichihara vs Giravanz Kitakyushu | 2-1 | -1 3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
04/04/2010 | Giravanz Kitakyushu vs JEF United Ichihara | 0-3 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho JEF United Ichihara, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của JEF United Ichihara vs Giravanz Kitakyushu
Tiêu chí thống kê | JEF United Ichihara (đội nhà) | Giravanz Kitakyushu (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 1/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của JEF United Ichihara
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Ryukyu | 2 - 2 | JEF United Ichihara * | 0.5 | Thua |
07/11 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 2 | Mito Hollyhock | 0-0.5 | Thua |
03/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 1 | JEF United Ichihara * | 0-0.5 | Thắng |
30/10 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 0 - 0 | Renofa Yamaguchi | 1 | Thua |
24/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 1 - 5 | JEF United Ichihara * | 0-0.5 | Thắng |
17/10 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 2 - 1 | Omiya Ardija | 0-0.5 | Thắng |
10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia * | 0 - 1 | JEF United Ichihara | 0 | Thắng |
03/10 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC | 0.5 | Thua |
25/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 0 - 1 | JEF United Ichihara * | 0-0.5 | Thắng |
18/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 1 - 0 | Ehime FC | 0.5-1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Giravanz Kitakyushu
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi * | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
07/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Ventforet Kofu * | 0.5 | Thua |
03/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 0 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0.5-1 | Thắng |
30/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 1 - 2 | Sc Sagamihara | 0 | Thua |
23/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 3 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0.5-1 | Thua |
16/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 2 | Tokyo Verdy * | 0-0.5 | Thắng |
09/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 4 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 1.5 | Thua |
03/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 2 | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | Hòa |
26/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0.25 | Thua |
19/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita * | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0.25 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của JEF United Ichihara
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Ryukyu | 2 - 2 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Tài |
07/11 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 2 | Mito Hollyhock | 2-2.5 | Tài |
03/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 1 | JEF United Ichihara | 1.5-2 | Xỉu |
30/10 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 0 - 0 | Renofa Yamaguchi | 2-2.5 | Xỉu |
24/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 1 - 5 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Tài |
17/10 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 2 - 1 | Omiya Ardija | 2 | Tài |
10/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia | 0 - 1 | JEF United Ichihara | 1.5-2 | Xỉu |
03/10 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 0 - 0 | Matsumoto Yamaga FC | 2 | Xỉu |
25/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 0 - 1 | JEF United Ichihara | 2 | Xỉu |
18/09 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 1 - 0 | Ehime FC | 2-2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Giravanz Kitakyushu
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi | 0 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
07/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Ventforet Kofu | 2-2.5 | Xỉu |
03/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 0 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2.5-3 | Xỉu |
30/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Sc Sagamihara | 2-2.5 | Tài |
23/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 3 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Tài |
16/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 2 | Tokyo Verdy | 2.5 | Tài |
09/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 4 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2.5-3 | Tài |
03/10 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 2 | Thespa Kusatsu Gunma | 2-2.5 | Tài |
26/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2.25 | Tài |
19/09 | Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita | 1 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2.25 | Xỉu |