Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
231 |
51.33% |
Các trận chưa diễn ra |
219 |
48.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
107 |
46.32% |
Trận hòa |
59 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
65 |
28.14% |
Tổng số bàn thắng |
586 |
Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
334 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
252 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Union La Calera |
58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Deportes Iquique, Union La Calera |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Csd Antofagasta |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cd Santiago Morning |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cd Santiago Morning |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cd Santiago Morning |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Universidad de Concepcion |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cd Santiago Morning |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Universidad de Concepcion |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lota Schwager |
56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
San Marcos De Arica |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lota Schwager |
35 bàn |