Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Botosani | 24 | 17 | 2 | 5 | 47 | 19 | 53 |
2 | ACS Sageata Navodari | 24 | 14 | 4 | 6 | 43 | 29 | 46 |
3 | Delta Tulcea | 24 | 12 | 6 | 6 | 45 | 22 | 42 |
4 | CS Otopeni | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 27 | 41 |
5 | Dacia Unirea Braila | 24 | 12 | 4 | 8 | 39 | 35 | 40 |
6 | Clinceni | 24 | 9 | 5 | 10 | 34 | 38 | 32 |
7 | Unirea 2004 Slobozia | 24 | 7 | 9 | 8 | 35 | 38 | 30 |
8 | Dunarea Galati | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 30 | 28 |
9 | Sportul Studentesc | 24 | 9 | 1 | 14 | 28 | 58 | 28 |
10 | Acs Foresta Suceava | 24 | 7 | 6 | 11 | 31 | 35 | 27 |
11 | Farul Constanta | 24 | 8 | 3 | 13 | 35 | 41 | 27 |
12 | Chindia Targoviste | 24 | 7 | 5 | 12 | 33 | 41 | 26 |
13 | Dinamo 1948 Bucuresti Ii | 24 | 5 | 4 | 15 | 27 | 44 | 19 |
14 | FCM Bacau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 156 | 50.98% |
Các trận chưa diễn ra | 150 | 49.02% |
Chiến thắng trên sân nhà | 78 | 50% |
Trận hòa | 29 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 49 | 31.41% |
Tổng số bàn thắng | 457 | Trung bình 2.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 270 | Trung bình 1.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 187 | Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Botosani | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | ACS Sageata Navodari, Delta Tulcea | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Botosani | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | FCM Bacau | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | FCM Bacau | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | FCM Bacau | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FCM Bacau | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FCM Bacau | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FCM Bacau | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sportul Studentesc | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sportul Studentesc | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sportul Studentesc, Dinamo 1948 Bucuresti Ii, Chindia Targoviste | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp