Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Scm Argesul Pitesti | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 |
2 | CS Mioveni | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 |
3 | Vointa Turnu Magurele | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 |
4 | Petrolul Ploiesti | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
5 | Rapid Bucuresti | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
6 | UTA Arad | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 5 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
03/07/2020 21:00 | promotion playoff | Vointa Turnu Magurele | 0 - 0 | 0 - 0 | Scm Argesul Pitesti | |
08/07/2020 00:00 | promotion playoff | CS Mioveni | 0 - 0 | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | |
09/07/2020 21:30 | promotion playoff | UTA Arad | 3 - 4 | 2 - 2 | Vointa Turnu Magurele | |
12/07/2020 00:15 | promotion playoff | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | |
15/07/2020 22:30 | promotion playoff | UTA Arad | 1 - 1 | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti | |
20/07/2020 21:30 | promotion playoff | CS Mioveni | 0 - 2 | 0 - 1 | UTA Arad | |
21/07/2020 22:30 | promotion playoff | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | 0 - 0 | Scm Argesul Pitesti | |
22/07/2020 01:00 | promotion playoff | Vointa Turnu Magurele | 0 - 0 | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti | |
24/07/2020 23:30 | promotion playoff | Scm Argesul Pitesti | 2 - 3 | 2 - 1 | CS Mioveni | |
26/07/2020 21:00 | promotion playoff | UTA Arad | 1 - 2 | 1 - 0 | Rapid Bucuresti | |
28/07/2020 21:00 | promotion playoff | Vointa Turnu Magurele | 0 - 1 | 0 - 1 | CS Mioveni | |
28/07/2020 22:59 | promotion playoff | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | 1 - 0 | Scm Argesul Pitesti | |
02/08/2020 22:30 | promotion playoff | Scm Argesul Pitesti | 1 - 1 | 0 - 1 | UTA Arad | |
02/08/2020 22:30 | promotion playoff | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | 0 - 0 | Vointa Turnu Magurele | |
02/08/2020 22:30 | promotion playoff | CS Mioveni | 1 - 2 | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | UTA Arad | 24 | 16 | 5 | 3 | 55 | 13 | 53 |
2 | Vointa Turnu Magurele | 23 | 12 | 6 | 5 | 39 | 25 | 42 |
3 | Scm Argesul Pitesti | 24 | 11 | 8 | 5 | 36 | 25 | 41 |
4 | Petrolul Ploiesti | 24 | 11 | 8 | 5 | 26 | 20 | 41 |
5 | Metaloglobus | 24 | 11 | 7 | 6 | 31 | 22 | 40 |
6 | CS Mioveni | 23 | 10 | 9 | 4 | 36 | 22 | 39 |
7 | Rapid Bucuresti | 23 | 10 | 7 | 6 | 32 | 20 | 37 |
8 | Gloria Buzau | 24 | 10 | 6 | 8 | 37 | 27 | 36 |
9 | Acs Energeticianul | 23 | 10 | 6 | 7 | 32 | 25 | 36 |
10 | Dunarea Calarasi | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 32 | 34 |
11 | Farul Constanta | 23 | 9 | 6 | 8 | 27 | 20 | 33 |
12 | Politehnica Timisoara | 23 | 8 | 8 | 7 | 20 | 13 | 32 |
13 | Ripensia Timisoara | 24 | 7 | 10 | 7 | 35 | 36 | 31 |
14 | Universitaea Cluj | 23 | 5 | 12 | 6 | 29 | 26 | 27 |
15 | Concordia Chiajna | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 30 | 27 |
16 | Csikszereda Miercurea | 24 | 6 | 7 | 11 | 18 | 33 | 25 |
17 | Scolar Resita | 23 | 6 | 6 | 11 | 30 | 36 | 24 |
18 | Sportul Snagov | 23 | 2 | 3 | 18 | 16 | 59 | 9 |
19 | Pandurii | 23 | 1 | 5 | 17 | 10 | 53 | 8 |
20 | Juventus Bucharest | 13 | 2 | 0 | 11 | 8 | 33 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 244 | 79.74% |
Các trận chưa diễn ra | 62 | 20.26% |
Chiến thắng trên sân nhà | 105 | 43.03% |
Trận hòa | 73 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 66 | 27.05% |
Tổng số bàn thắng | 603 | Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 342 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 261 | Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | UTA Arad | 63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | UTA Arad | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | UTA Arad | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Juventus Bucharest | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Pandurii | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Juventus Bucharest | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Politehnica Timisoara | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Politehnica Timisoara, Metaloglobus | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Politehnica Timisoara, CS Mioveni | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sportul Snagov | 59 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sportul Snagov | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Pandurii | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp