Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Romania 2021-2022

Bảng xếp hạng các giải đấu phụ


Thời gian Vòng đấu Sân nhà Cả trận Hiệp 1 Sân khách Tiện ích trận đấu
14/05/2022 18:00 relegation playoff Politehnica Timisoara 1 - 2 1 - 0 ASC Corona Brasov
  • Diễn biến Politehnica Timisoara vs ASC Corona Brasov
  • Đội hình Politehnica Timisoara vs ASC Corona Brasov
  • Video Politehnica Timisoara vs ASC Corona Brasov
  • Tip Politehnica Timisoara vs ASC Corona Brasov
21/05/2022 16:30 relegation playoff ASC Corona Brasov 1 - 0 0 - 0 Politehnica Timisoara
  • Diễn biến ASC Corona Brasov vs Politehnica Timisoara
  • Đội hình ASC Corona Brasov vs Politehnica Timisoara
  • Video ASC Corona Brasov vs Politehnica Timisoara
  • Tip ASC Corona Brasov vs Politehnica Timisoara

Bảng xếp hạng giải đấu chính


Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Petrolul Ploiesti 19 16 1 2 41 7 49
2 Universitaea Cluj 19 14 0 5 34 14 42
3 Hermannstadt 19 12 5 2 41 15 41
4 Csa Steaua Bucureti 19 11 4 4 31 13 37
5 Concordia Chiajna 19 10 6 3 18 10 36
6 Unirea 2004 Slobozia 19 9 6 4 33 13 33
7 Csikszereda Miercurea 19 10 3 6 32 23 33
8 Gloria Buzau 19 9 5 5 43 14 32
9 Unirea Dej 19 8 4 7 17 16 28
10 Metaloglobus 19 8 4 7 22 23 28
11 Politehnica Iasi 19 7 4 8 25 21 25
12 Ripensia Timisoara 19 6 7 6 18 19 25
13 Acs Energeticianul 19 6 6 7 16 20 24
14 Viitorul Selimbar 19 6 5 8 18 26 23
15 Politehnica Timisoara 19 6 3 10 19 27 21
16 Astra Ploiesti 19 5 4 10 21 32 19
17 ASC Corona Brasov 19 3 5 11 16 32 14
18 Unirea Constanta 19 3 2 14 18 54 11
19 Dunarea Calarasi 19 1 4 14 12 50 7
20 Dacia Unirea Braila 19 0 2 17 7 53 2
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáromania liga 2
Cập nhật lúc: 19/05/2024 23:58
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 264 86.27%
Các trận chưa diễn ra 42 13.73%
Chiến thắng trên sân nhà 114 43.18%
Trận hòa 57 22%
Chiến thắng trên sân khách 93 35.23%
Tổng số bàn thắng 697 Trung bình 2.64 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 364 Trung bình 1.38 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 333 Trung bình 1.26 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Gloria Buzau 57 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Gloria Buzau 35 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Csikszereda Miercurea 29 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Dacia Unirea Braila 11 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Dacia Unirea Braila 6 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Dacia Unirea Braila, Dunarea Calarasi 5 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Petrolul Ploiesti 14 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Petrolul Ploiesti 2 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Hermannstadt 8 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Dacia Unirea Braila 73 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Dunarea Calarasi 38 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Dacia Unirea Braila 41 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp