Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
14/05/2022 18:00 | relegation playoff | Politehnica Timisoara | 1 - 2 | 1 - 0 | ASC Corona Brasov | |
21/05/2022 16:30 | relegation playoff | ASC Corona Brasov | 1 - 0 | 0 - 0 | Politehnica Timisoara | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Petrolul Ploiesti | 19 | 16 | 1 | 2 | 41 | 7 | 49 |
2 | Universitaea Cluj | 19 | 14 | 0 | 5 | 34 | 14 | 42 |
3 | Hermannstadt | 19 | 12 | 5 | 2 | 41 | 15 | 41 |
4 | Csa Steaua Bucureti | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 13 | 37 |
5 | Concordia Chiajna | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 10 | 36 |
6 | Unirea 2004 Slobozia | 19 | 9 | 6 | 4 | 33 | 13 | 33 |
7 | Csikszereda Miercurea | 19 | 10 | 3 | 6 | 32 | 23 | 33 |
8 | Gloria Buzau | 19 | 9 | 5 | 5 | 43 | 14 | 32 |
9 | Unirea Dej | 19 | 8 | 4 | 7 | 17 | 16 | 28 |
10 | Metaloglobus | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 23 | 28 |
11 | Politehnica Iasi | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 21 | 25 |
12 | Ripensia Timisoara | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 19 | 25 |
13 | Acs Energeticianul | 19 | 6 | 6 | 7 | 16 | 20 | 24 |
14 | Viitorul Selimbar | 19 | 6 | 5 | 8 | 18 | 26 | 23 |
15 | Politehnica Timisoara | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 27 | 21 |
16 | Astra Ploiesti | 19 | 5 | 4 | 10 | 21 | 32 | 19 |
17 | ASC Corona Brasov | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 32 | 14 |
18 | Unirea Constanta | 19 | 3 | 2 | 14 | 18 | 54 | 11 |
19 | Dunarea Calarasi | 19 | 1 | 4 | 14 | 12 | 50 | 7 |
20 | Dacia Unirea Braila | 19 | 0 | 2 | 17 | 7 | 53 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 264 | 86.27% |
Các trận chưa diễn ra | 42 | 13.73% |
Chiến thắng trên sân nhà | 114 | 43.18% |
Trận hòa | 57 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 93 | 35.23% |
Tổng số bàn thắng | 697 | Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 364 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 333 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Gloria Buzau | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Gloria Buzau | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Csikszereda Miercurea | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dacia Unirea Braila | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dacia Unirea Braila | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dacia Unirea Braila, Dunarea Calarasi | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Petrolul Ploiesti | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Petrolul Ploiesti | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hermannstadt | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dacia Unirea Braila | 73 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dunarea Calarasi | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dacia Unirea Braila | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp