Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáLCE D3 Iceland 3 Deild
Cập nhật lúc: 14/05/2024 16:47
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
3.33% |
Các trận chưa diễn ra |
348 |
96.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
50% |
Trận hòa |
1 |
8% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
100% |
Tổng số bàn thắng |
96 |
Trung bình 8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
43 |
Trung bình 3.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
53 |
Trung bình 4.42 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Arbaer |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Vaengir Jupiters |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Arbaer |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Magni, Hviti Riddarinn, Vidir Gardur |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vidir Gardur |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ellidi, Magni |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kari Akranes |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kari Akranes, Kfk Kopavogur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kari Akranes |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Vaengir Jupiters |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vaengir Jupiters |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Arbaer |
12 bàn |