Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Linfield FC | 38 | 38 | 0 | 24 | 8 | 6 | 18 | 63.16% | Chi tiết |
2 | Glentoran | 38 | 38 | 0 | 24 | 9 | 5 | 19 | 63.16% | Chi tiết |
3 | Crusaders FC | 38 | 38 | 0 | 16 | 14 | 8 | 8 | 42.11% | Chi tiết |
4 | Lisburn Distillery | 38 | 38 | 0 | 15 | 11 | 12 | 3 | 39.47% | Chi tiết |
5 | Coleraine | 38 | 38 | 0 | 15 | 6 | 17 | -2 | 39.47% | Chi tiết |
6 | Institute | 38 | 38 | 0 | 12 | 10 | 16 | -4 | 31.58% | Chi tiết |
7 | Cliftonville | 38 | 38 | 0 | 12 | 14 | 12 | 0 | 31.58% | Chi tiết |
8 | Ballymena United | 38 | 38 | 0 | 11 | 8 | 19 | -8 | 28.95% | Chi tiết |
9 | Glenavon Lurgan | 38 | 38 | 0 | 11 | 8 | 19 | -8 | 28.95% | Chi tiết |
10 | Newry City | 38 | 38 | 0 | 11 | 11 | 16 | -5 | 28.95% | Chi tiết |
11 | Bangor City FC | 38 | 38 | 0 | 9 | 9 | 20 | -11 | 23.68% | Chi tiết |
12 | Dungannon Swifts | 38 | 38 | 0 | 8 | 12 | 18 | -10 | 21.05% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 89 | 30.9% |
Hòa | 120 | 41.67% |
Đội khách thắng kèo | 79 | 27.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Linfield FC,Glentoran | 63.16% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dungannon Swifts | 21.05% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Glentoran | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Institute,Bangor City FC,Dungannon Swifts | 21.05% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Glentoran | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Institute,Bangor City FC,Dungannon Swifts | 21.05% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Crusaders FC,Cliftonville | 36.84% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |