Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Crusaders FC | 38 | 38 | 11 | 28 | 5 | 5 | 23 | 73.68% | Chi tiết |
2 | Linfield FC | 38 | 38 | 6 | 26 | 4 | 8 | 18 | 68.42% | Chi tiết |
3 | Glenavon Lurgan | 38 | 38 | 5 | 19 | 9 | 10 | 9 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Cliftonville | 39 | 39 | 7 | 18 | 9 | 12 | 6 | 46.15% | Chi tiết |
5 | Coleraine | 39 | 39 | 7 | 18 | 2 | 19 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
6 | Glentoran | 40 | 40 | 3 | 17 | 5 | 18 | -1 | 42.50% | Chi tiết |
7 | Dungannon Swifts | 38 | 38 | 1 | 14 | 6 | 18 | -4 | 36.84% | Chi tiết |
8 | Carrick Rangers | 38 | 38 | 1 | 12 | 7 | 19 | -7 | 31.58% | Chi tiết |
9 | Ballinamallard United | 40 | 40 | 1 | 12 | 8 | 20 | -8 | 30.00% | Chi tiết |
10 | Portadown FC | 38 | 38 | 3 | 11 | 4 | 23 | -12 | 28.95% | Chi tiết |
11 | Warrenpoint Town | 38 | 38 | 2 | 11 | 5 | 22 | -11 | 28.95% | Chi tiết |
12 | Ballymena United | 38 | 38 | 2 | 11 | 5 | 22 | -11 | 28.95% | Chi tiết |
13 | Institute | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 101 | 37.83% |
Hòa | 70 | 26.22% |
Đội khách thắng kèo | 96 | 35.96% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Crusaders FC | 73.68% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Institute | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Crusaders FC | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Institute | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Crusaders FC | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Institute | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Institute | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |