Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Crusaders FC | 38 | 38 | 8 | 24 | 6 | 8 | 16 | 63.16% | Chi tiết |
2 | Linfield FC | 38 | 38 | 9 | 21 | 6 | 11 | 10 | 55.26% | Chi tiết |
3 | Glenavon Lurgan | 38 | 38 | 8 | 20 | 4 | 14 | 6 | 52.63% | Chi tiết |
4 | Bangor City FC | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Glentoran | 38 | 38 | 4 | 17 | 9 | 12 | 5 | 44.74% | Chi tiết |
6 | Cliftonville | 38 | 38 | 8 | 17 | 8 | 13 | 4 | 44.74% | Chi tiết |
7 | Coleraine | 38 | 38 | 5 | 16 | 4 | 18 | -2 | 42.11% | Chi tiết |
8 | Portadown FC | 38 | 38 | 5 | 16 | 8 | 14 | 2 | 42.11% | Chi tiết |
9 | Ballymena United | 38 | 38 | 3 | 15 | 6 | 17 | -2 | 39.47% | Chi tiết |
10 | Ballinamallard United | 38 | 38 | 2 | 13 | 6 | 19 | -6 | 34.21% | Chi tiết |
11 | Warrenpoint Town | 40 | 40 | 2 | 12 | 7 | 21 | -9 | 30.00% | Chi tiết |
12 | Dungannon Swifts | 38 | 38 | 2 | 11 | 10 | 17 | -6 | 28.95% | Chi tiết |
13 | Institute | 38 | 38 | 1 | 6 | 8 | 24 | -18 | 15.79% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 103 | 38.01% |
Hòa | 82 | 30.26% |
Đội khách thắng kèo | 86 | 31.73% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Crusaders FC | 63.16% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Institute | 15.79% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Glenavon Lurgan | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bangor City FC | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Glenavon Lurgan | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bangor City FC | 11.76% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dungannon Swifts | 26.32% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |