Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Bokelj Kotor | 55 | 55 | 24 | 38 | 10 | 7 | 31 | 69.09% | Chi tiết |
2 | Grbalj Radanovici | 37 | 37 | 3 | 21 | 6 | 10 | 11 | 56.76% | Chi tiết |
3 | Mladost Podgorica | 33 | 33 | 1 | 12 | 10 | 11 | 1 | 36.36% | Chi tiết |
4 | Ofk Igalo | 37 | 37 | 1 | 13 | 12 | 12 | 1 | 35.14% | Chi tiết |
5 | Otrant | 51 | 51 | 5 | 15 | 18 | 18 | -3 | 29.41% | Chi tiết |
6 | Berane | 37 | 37 | 1 | 10 | 8 | 19 | -9 | 27.03% | Chi tiết |
7 | Iskra Danilovgrad | 35 | 35 | 0 | 9 | 9 | 17 | -8 | 25.71% | Chi tiết |
8 | Kom Podgorica | 33 | 33 | 3 | 8 | 4 | 21 | -13 | 24.24% | Chi tiết |
9 | Lovcen Cetinje | 42 | 42 | 1 | 8 | 15 | 19 | -11 | 19.05% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 85 | 37.61% |
Hòa | 92 | 40.71% |
Đội khách thắng kèo | 49 | 21.68% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Bokelj Kotor | 69.09% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lovcen Cetinje | 19.05% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Bokelj Kotor | 90.32% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lovcen Cetinje | 21.05% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Bokelj Kotor | 90.32% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lovcen Cetinje | 21.05% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Lovcen Cetinje | 35.71% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |