Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ofk Titograd Podgorica | 33 | 33 | 0 | 21 | 8 | 4 | 17 | 63.64% | Chi tiết |
2 | Ofk Bar | 33 | 33 | 0 | 18 | 11 | 4 | 14 | 54.55% | Chi tiết |
3 | Bratstvo Cijevna | 33 | 33 | 0 | 15 | 11 | 7 | 8 | 45.45% | Chi tiết |
4 | Bokelj Kotor | 33 | 33 | 0 | 13 | 12 | 8 | 5 | 39.39% | Chi tiết |
5 | Zabjelo Podgorica | 33 | 33 | 0 | 12 | 9 | 12 | 0 | 36.36% | Chi tiết |
6 | Jedinstvo Bijelo Polje | 33 | 33 | 0 | 11 | 10 | 12 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
7 | Jezero Plav | 33 | 33 | 0 | 11 | 7 | 15 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Celik Niksic | 33 | 33 | 0 | 11 | 6 | 16 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Ibar Rozaje | 33 | 33 | 0 | 10 | 7 | 16 | -6 | 30.30% | Chi tiết |
10 | Crvena Stijena | 33 | 33 | 0 | 9 | 9 | 15 | -6 | 27.27% | Chi tiết |
11 | Otrant | 33 | 33 | 0 | 8 | 12 | 13 | -5 | 24.24% | Chi tiết |
12 | Gusinje | 33 | 33 | 0 | 5 | 6 | 22 | -17 | 15.15% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 94 | 37.3% |
Hòa | 108 | 42.86% |
Đội khách thắng kèo | 50 | 19.84% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ofk Titograd Podgorica | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Gusinje | 15.15% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ofk Titograd Podgorica | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Crvena Stijena | 18.75% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ofk Titograd Podgorica | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Crvena Stijena | 18.75% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bokelj Kotor,Otrant | 36.36% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |