Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Bokelj Kotor | 55 | 55 | 24 | 38 | 10 | 7 | 31 | 69.09% | Chi tiết |
2 | Grbalj Radanovici | 38 | 38 | 3 | 22 | 6 | 10 | 12 | 57.89% | Chi tiết |
3 | Mladost Podgorica | 34 | 34 | 1 | 13 | 10 | 11 | 2 | 38.24% | Chi tiết |
4 | Ofk Igalo | 38 | 38 | 1 | 13 | 12 | 13 | 0 | 34.21% | Chi tiết |
5 | Otrant | 52 | 52 | 5 | 16 | 18 | 18 | -2 | 30.77% | Chi tiết |
6 | Iskra Danilovgrad | 36 | 36 | 0 | 10 | 9 | 17 | -7 | 27.78% | Chi tiết |
7 | Berane | 38 | 38 | 1 | 10 | 8 | 20 | -10 | 26.32% | Chi tiết |
8 | Kom Podgorica | 34 | 34 | 3 | 8 | 4 | 22 | -14 | 23.53% | Chi tiết |
9 | Lovcen Cetinje | 43 | 43 | 1 | 8 | 15 | 20 | -12 | 18.60% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 86 | 37.39% |
Hòa | 92 | 40% |
Đội khách thắng kèo | 52 | 22.61% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Bokelj Kotor | 69.09% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lovcen Cetinje | 18.60% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Grbalj Radanovici | 90.32% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lovcen Cetinje | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Grbalj Radanovici | 90.32% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lovcen Cetinje | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Lovcen Cetinje | 34.88% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |