Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Iskra Danilovgrad | 33 | 33 | 0 | 20 | 7 | 6 | 14 | 60.61% | Chi tiết |
2 | Decic Tuzi | 33 | 33 | 0 | 20 | 6 | 7 | 13 | 60.61% | Chi tiết |
3 | Ofk Igalo | 33 | 33 | 0 | 16 | 12 | 5 | 11 | 48.48% | Chi tiết |
4 | Radnicki Berane | 33 | 33 | 0 | 13 | 6 | 14 | -1 | 39.39% | Chi tiết |
5 | Jedinstvo Bijelo Polje | 33 | 33 | 0 | 12 | 12 | 9 | 3 | 36.36% | Chi tiết |
6 | Cetinje | 33 | 33 | 0 | 11 | 6 | 16 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
7 | Zabjelo Podgorica | 33 | 33 | 0 | 10 | 7 | 16 | -6 | 30.30% | Chi tiết |
8 | Bratstvo Cijevna | 33 | 33 | 0 | 10 | 6 | 17 | -7 | 30.30% | Chi tiết |
9 | Jezero Plav | 33 | 33 | 0 | 9 | 10 | 14 | -5 | 27.27% | Chi tiết |
10 | Ibar Rozaje | 33 | 33 | 0 | 9 | 10 | 14 | -5 | 27.27% | Chi tiết |
11 | Kom Podgorica | 33 | 33 | 0 | 9 | 13 | 11 | -2 | 27.27% | Chi tiết |
12 | Arsenal Tivat | 33 | 33 | 0 | 9 | 5 | 19 | -10 | 27.27% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 101 | 40.73% |
Hòa | 100 | 40.32% |
Đội khách thắng kèo | 47 | 18.95% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Iskra Danilovgrad,Decic Tuzi | 60.61% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Jezero Plav,Ibar Rozaje,Kom Podgorica,Arsenal Tivat | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ofk Igalo | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Zabjelo Podgorica | 31.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ofk Igalo | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Zabjelo Podgorica | 31.25% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kom Podgorica | 39.39% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |