Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Tobol Kostanai | 8 | 8 | 5 | 6 | 0 | 2 | 4 | 75.00% | Chi tiết |
2 | Zhetysu Taldykorgan | 9 | 9 | 2 | 6 | 0 | 3 | 3 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Yelimay Semey | 11 | 11 | 5 | 7 | 3 | 1 | 6 | 63.64% | Chi tiết |
4 | FK Aktobe Lento | 7 | 7 | 6 | 4 | 0 | 3 | 1 | 57.14% | Chi tiết |
5 | Kairat Almaty | 11 | 11 | 7 | 6 | 0 | 5 | 1 | 54.55% | Chi tiết |
6 | Kaisar Kyzylorda | 16 | 16 | 0 | 8 | 2 | 6 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Ordabasy | 8 | 8 | 7 | 4 | 1 | 3 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 9 | 9 | 4 | 4 | 0 | 5 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
9 | FK Atyrau | 8 | 8 | 2 | 3 | 1 | 4 | -1 | 37.50% | Chi tiết |
10 | Astana | 12 | 12 | 11 | 4 | 0 | 8 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Turan Turkistan | 9 | 9 | 0 | 3 | 0 | 6 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Astana 64 | 11 | 11 | 1 | 3 | 0 | 8 | -5 | 27.27% | Chi tiết |
13 | Shakhtyor Karagandy | 9 | 9 | 0 | 1 | 3 | 5 | -4 | 11.11% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 29 | 42.03% |
Hòa | 10 | 14.49% |
Đội khách thắng kèo | 30 | 43.48% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Tobol Kostanai | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Shakhtyor Karagandy | 11.11% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Yelimay Semey,FK Aktobe Lento,Astana | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Shakhtyor Karagandy | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Yelimay Semey,FK Aktobe Lento,Astana | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Shakhtyor Karagandy | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Shakhtyor Karagandy | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |