Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Yelimay Semey | 11 | 73 | 18 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Kairat Almaty | 11 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Zhetysu Taldykorgan | 9 | 56 | 11 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | FK Aktobe Lento | 7 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | Ordabasy | 8 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
6 | Tobol Kostanai | 8 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
7 | Astana | 12 | 25 | 58 | 17 | Chi tiết | ||||
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 9 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Astana 64 | 11 | 18 | 9 | 73 | Chi tiết | ||||
10 | Kaisar Kyzylorda | 16 | 13 | 50 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Turan Turkistan | 9 | 22 | 11 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | FK Atyrau | 8 | 13 | 50 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Shakhtyor Karagandy | 9 | 11 | 22 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |